Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,621,00

-136,00

-3,62%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3747

3754

3613

3621

3757

Mar'24

3748

3753

3619

3625

3756

May'24

3716

3722

3593

3600

3725

Jul'24

3691

3696

3569

3575

3697

Sep'24

3660

3661

3545

3551

3665

Dec'24

3621

3622

3511

3518

3625

Mar'25

3536

3539

3481

3481

3575

May'25

3458

3458

3458

3458

3548

Jul'25

3439

3439

3439

3439

3527

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

159,60

+0,45

+0,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

158,70

158,70

158,70

158,70

158,25

Dec'23

158,15

161,10

158,15

159,60

159,15

Mar'24

158,80

161,85

158,65

160,55

159,75

May'24

159,75

162,55

159,65

161,40

160,45

Jul'24

160,45

163,05

160,20

161,95

161,00

Sep'24

160,55

163,35

160,55

162,30

161,35

Dec'24

162,80

164,50

162,80

163,45

162,50

Mar'25

164,15

165,65

164,15

164,75

164,00

May'25

165,45

166,05

165,45

166,05

165,35

Jul'25

166,55

167,10

166,55

167,10

166,45

Sep'25

167,35

168,05

167,35

168,05

167,30

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

339,05

+7,80

+2,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

332,30

341,25

330,70

339,05

331,25

Jan'24

320,00

328,85

320,00

322,70

319,90

Mar'24

313,95

313,95

313,95

313,95

311,25

May'24

306,80

306,80

306,80

306,80

305,10

Jul'24

304,50

304,50

304,50

304,50

302,80

Sep'24

296,95

296,95

296,95

296,95

295,40

Nov'24

292,35

292,35

292,35

292,35

291,40

Jan'25

281,05

281,05

281,05

281,05

284,20

Mar'25

279,80

279,80

279,80

279,80

282,80

May'25

279,30

279,30

279,30

279,30

282,30

Jul'25

278,80

278,80

278,80

278,80

281,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,36

+0,20

+0,74%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,83

27,26

26,45

27,11

26,91

Mar'24

27,13

27,51

26,73

27,36

27,16

May'24

25,77

26,11

25,44

26,00

25,82

Jul'24

24,60

24,85

24,30

24,78

24,63

Oct'24

24,24

24,38

23,90

24,32

24,19

Mar'25

23,97

24,18

23,74

24,12

24,00

May'25

22,11

22,40

21,99

22,35

22,20

Jul'25

20,70

20,96

20,61

20,92

20,76

Oct'25

20,20

20,40

20,20

20,39

20,22

Mar'26

20,16

20,36

20,16

20,33

20,18

May'26

19,45

19,63

19,45

19,60

19,48

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,78

-0,16

-0,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

62,40

62,40

62,10

62,25

62,39

Dec'23

60,93

60,93

60,64

60,74

60,94

Jan'24

60,34

60,34

60,05

60,11

60,33

Mar'24

59,90

59,90

59,57

59,68

59,81

May'24

59,54

59,54

59,23

59,24

59,39

Jul'24

58,99

58,99

58,64

58,71

58,85

Aug'24

58,91

59,49

57,84

58,12

59,44

Sep'24

57,82

57,82

57,10

57,36

58,70

Oct'24

56,94

56,94

56,26

56,51

57,87

Dec'24

57,25

57,25

55,82

56,06

57,44

Jan'25

55,86

55,86

55,68

55,86

57,25

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts