Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,639,00

+51,00

+1,42%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3576

3606

3576

3606

3555

Dec'23

3586

3641

3556

3639

3588

Mar'24

3600

3650

3572

3648

3599

May'24

3587

3639

3564

3637

3586

Jul'24

3574

3628

3554

3625

3573

Sep'24

3532

3596

3524

3594

3541

Dec'24

3484

3551

3484

3549

3495

Mar'25

3485

3505

3485

3505

3451

May'25

3480

3480

3480

3480

3425

Jul'25

3465

3465

3465

3465

3410

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

155,35

+2,25

+1,47%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

150,00

153,70

150,00

153,35

151,35

Dec'23

153,50

155,95

153,30

155,35

153,10

Mar'24

154,70

156,85

154,50

156,35

154,20

May'24

155,50

157,70

155,40

157,25

155,15

Jul'24

155,95

158,25

155,95

157,80

155,75

Sep'24

156,50

158,75

156,50

158,35

156,25

Dec'24

157,45

159,75

157,45

159,35

157,25

Mar'25

159,30

160,30

159,30

160,30

158,30

May'25

161,40

161,40

161,40

161,40

159,40

Jul'25

162,10

162,10

162,10

162,10

160,10

Sep'25

162,75

162,75

162,75

162,75

160,75

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

329,20

+10,00

+3,13%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

329,70

334,30

327,05

334,30

324,30

Nov'23

321,50

329,20

321,10

329,20

319,20

Jan'24

310,00

316,55

309,40

316,55

306,70

Mar'24

300,25

306,95

300,20

306,95

297,10

May'24

300,45

300,45

300,45

300,45

290,95

Jul'24

285,00

290,00

285,00

288,70

280,05

Sep'24

279,80

279,80

279,80

279,80

271,15

Nov'24

277,05

277,05

277,05

277,05

268,40

Jan'25

276,00

276,00

276,00

276,00

267,35

Mar'25

274,55

274,55

274,55

274,55

265,90

May'25

274,05

274,05

274,05

274,05

265,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,34

-0,11

-0,43%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

25,39

25,90

25,23

25,34

25,45

Mar'24

25,72

26,21

25,58

25,68

25,76

May'24

24,35

24,76

24,19

24,27

24,35

Jul'24

23,18

23,52

23,03

23,10

23,17

Oct'24

22,63

22,93

22,51

22,58

22,61

Mar'25

22,41

22,63

22,30

22,34

22,36

May'25

20,77

20,95

20,72

20,72

20,77

Jul'25

19,80

19,93

19,73

19,73

19,81

Oct'25

19,33

19,49

19,33

19,34

19,43

Mar'26

19,37

19,52

19,37

19,40

19,48

May'26

18,91

18,91

18,79

18,79

18,88

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,77

+0,14

+0,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

65,70

65,75

65,70

65,70

65,54

Oct'23

64,15

64,33

64,06

64,25

64,09

Dec'23

62,63

62,89

62,56

62,77

62,63

Jan'24

62,00

62,30

61,98

62,19

62,09

Mar'24

61,39

61,55

61,39

61,55

61,49

May'24

60,92

60,92

60,89

60,92

60,99

Jul'24

60,36

60,44

60,36

60,37

60,42

Aug'24

59,62

59,62

59,62

59,62

59,65

Sep'24

58,84

58,84

58,84

58,84

58,81

Oct'24

57,76

58,61

57,72

57,91

58,20

Dec'24

57,41

57,41

57,41

57,41

57,46

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts