Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Thay đổi
|
Lâm Đồng
|
|
|
|
Sắt tròn phi 6 VN
|
Kg
|
14.500
|
|
Xi măng (Hà Tiên P.400)
|
Bao
|
96.800
|
|
Gỗ coffa (Gỗ thông 3 lá – N4)
|
M3
|
5.200.000
|
|
Tiền Giang
|
|
|
|
Xi măng PCB40 Hà Tiên II
|
Bao
|
89.000
|
|
Thép XD phi 6
|
Kg
|
12.200
|
|
Thép XD phi 8
|
Kg
|
12.150
|
|
Cần Thơ
|
|
|
|
Xi măng Tây đô PCB40
|
Bao
|
72.000
|
|
Thép phi 6-8 Tây Đô
|
Kg
|
11.350
|
|
Cà Mau
|
|
|
|
Xi măng PCB40 (Hà Tiên)
|
Bao
|
350.000
|
|
Thép XD phi 6-8 (Vicasa)
|
Kg
|
11.900
|
-600
|
Nguồn: VITIC/thitruonggiaca.com.vn