· Vàng (4.325,73 USD/oz) tăng 0,65% trong ngày, 3,31% theo tuần và 6,97% theo tháng. Đặc biệt, mức tăng 64,95% từ đầu năm và 63,25% so với năm 2024 cho thấy vàng tiếp tục là tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu tiềm ẩn nhiều rủi ro.
· Bạc (62,609 USD/oz) ghi nhận mức tăng mạnh nhất trong nhóm, với +24,75% theo tháng và +116,89% từ đầu năm, cao gần gấp đôi vàng. Diễn biến này phản ánh sự kết hợp giữa dòng tiền đầu tư và nhu cầu công nghiệp (pin mặt trời, thiết bị điện tử), song cũng cho thấy rủi ro điều chỉnh cao hơn.
· Bạch kim (1.782,50 USD/oz) tăng 1,46% trong ngày và 7,65% theo tuần, đưa mức tăng từ đầu năm lên 99,50%. Giá bạch kim được hỗ trợ bởi nhu cầu cải thiện trong ngành ô tô, xúc tác công nghiệp và yếu tố phục hồi kỹ thuật sau giai đoạn giá thấp kéo dài.
2. Nhóm kim loại công nghiệp cơ bản: Đồng – Thép – Quặng sắt
· Đồng (5,3175 USD/lb) tăng 0,69% trong ngày và 6,90% theo tháng, đưa mức tăng từ đầu năm lên 33,64%. Tuy nhiên, giảm 0,60% theo tuần cho thấy đà tăng ngắn hạn có dấu hiệu chững lại. Về trung – dài hạn, đồng vẫn được hỗ trợ bởi nhu cầu từ điện – điện tử, năng lượng tái tạo và xe điện.
· Thép (Trung Quốc) (3.055 CNY/tấn) chỉ tăng nhẹ trong ngày (+0,33%), nhưng giảm -0,42% theo tuần và -7,70% từ đầu năm, phản ánh nhu cầu xây dựng và bất động sản yếu.
· Thép HRC (thế giới) (907 USD/tấn) gần như đi ngang trong ngắn hạn, song vẫn tăng 6,08% theo tháng và 27,93% từ đầu năm, cho thấy nhu cầu tại Mỹ và châu Âu tích cực hơn so với Trung Quốc.
· Quặng sắt (CNY) giảm trên tất cả các khung thời gian (-3,66% YTD), trong khi quặng sắt (USD) chỉ tăng nhẹ 2,36% từ đầu năm, phản ánh sự thận trọng của thị trường trước triển vọng tiêu thụ thép toàn cầu.
3. Nhóm kim loại năng lượng và vật liệu mới: Lithium – Silicon – Titan
· Lithium (95.150 CNY/tấn) tăng 12,80% theo tháng và 26,78% từ đầu năm, cho thấy nhịp phục hồi rõ rệt sau chu kỳ giảm mạnh. Xu hướng này gắn với kỳ vọng phục hồi nhu cầu pin xe điện và lưu trữ năng lượng.
· Silicon (8.515 CNY/tấn) tiếp tục giảm sâu (-6,38% theo tháng; -24,65% YTD; -29,04% so với 2024), phản ánh tình trạng dư cung kéo dài, đặc biệt trong ngành năng lượng mặt trời tại Trung Quốc.
· Titan (46 CNY/kg) biến động thấp, tăng nhẹ 3,37% từ đầu năm, cho thấy thị trường ổn định nhưng kém sôi động, chủ yếu phục vụ các ngành hàng không, quốc phòng và công nghiệp đặc thù.
4. Nguyên liệu phụ trợ: Thép phế liệu
· Thép phế liệu (366 USD/tấn) biến động nhỏ, tăng 3,10% theo tháng và 1,81% so với năm 2024, phản ánh nhu cầu sản xuất thép ở mức trung bình, chưa có dấu hiệu bứt phá.