Giá than nhiệt lượng CV 6.000 của Nam Phi ổn định ở mức 110-112 USD/tấn do tồn kho thấp cũng như nhu cầu ổn định từ Ấn Độ, Hàn Quốc, Việt Nam và Pakistan. Tồn kho tại Cảng than Richards Bay (RBCT) không thay đổi ở mức 2,1 triệu tấn.
Tại Trung Quốc, giá than giao ngay 5.500 NAR tại cảng Tần Hoàng Đảo tăng thêm 1,5 USD/tấn lên 121,5 USD/tấn, do mức tiêu thụ tăng và việc bổ sung hàng dự trữ trước mùa hè. Thị trường giao ngay cũng được hỗ trợ bởi giá mua cao hơn từ các nhà sản xuất, cũng như dự báo nhiệt độ sẽ tăng lên 32-35 C° ở khu vực miền bắc và miền trung Trung Quốc.
Giá than 5.900 GAR của Indonesia tăng lên 93,8 USD/tấn, do nguồn cung nguyên. Tuy nhiên, nhu cầu tiêu dùng của Trung Quốc thấp do sản lượng thủy điện tăng ở miền nam Trung Quốc và có đủ nguồn dự trữ.
Than CV 6.000 của Úc giảm xuống mức 140 USD/tấn trong bối cảnh thị trường năng lượng châu Âu biến động ở mức giá cao hơn. Hơn nữa, sự quan tâm từ khách hàng mua Nhật Bản, những người tiêu dùng truyền thống của than của Úc giảm dần do lượng hàng tồn kho cao và sự suy yếu của đồng JPY so với USD.
Báo giá than luyện kim HCC của Úc tăng trên 238 USD/tấn, do hoạt động gia tăng từ khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và nhu cầu mạnh mẽ ở Ấn Độ. Giá các hợp đồng than giao vào tháng 7 cũng tăng sau kỳ vọng nguồn cung cắt giảm. Theo một số người tham gia thị trường, mức giá hiện tại rất hấp dẫn đối với người tiêu dùng và việc giảm giá dường như khó xảy ra. Hơn nữa, chính quyền Trung Quốc đã áp dụng gói biện pháp kích thích nhằm hỗ trợ lĩnh vực bất động sản nên thị trường thép được kỳ vọng sẽ cải thiện.