Chỉ số than CV 6.000 của Nam Phi đã tăng lên trên 90 USD/tấn, theo xu hướng tăng của thị trường châu Âu. Tuy nhiên, sự suy giảm của thị trường sắt xốp và thép, kết hợp với nguồn cung than ổn định trên thị trường nội địa Ấn Độ, đang làm giảm sự quan tâm của người mua đối với than nhập khẩu và than cốc.
Tại Trung Quốc, giá giao ngay cho than 5.500 NAR tại cảng Tần Hoàng Đảo vẫn giữ nguyên ở mức 86 USD/tấn.
Lượng hàng tồn kho tại 9 cảng lớn nhất đã giảm xuống còn 29,69 triệu tấn (-1,67 triệu tấn), tuy nhiên vẫn cao hơn 4,62 triệu tấn so với số liệu của năm ngoái.
Giá than 5.900 GAR của Indonesia đã giảm xuống còn 76 USD/tấn, trong khi giá 4.200 GAR giảm xuống còn 44 USD/tấn.
Theo số liệu sơ bộ từ Tổng cục Khoáng sản và Than (DGMC), sản lượng than của Indonesia trong 4 tháng đầu năm 2025 đạt 223,2 triệu tấn, giảm 45,7 triệu tấn hoặc -17% so với cùng kỳ năm ngoái (268,9 triệu tấn).
Nếu tỷ lệ sản lượng không đổi, tổng sản lượng hàng năm có thể đạt khoảng 670 triệu tấn, giảm 164 triệu tấn hoặc thấp hơn gần 20% so với con số 834 triệu tấn của năm 2024. Tuy nhiên, tình hình khai thác than có thể thay đổi vào nửa cuối năm 2025 và tùy thuộc vào nhu cầu thị trường, sản lượng có thể đạt 750-790 triệu tấn.
Nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm trong khai thác là những trận mưa lớn bất ngờ bắt đầu vào tháng 1 và tăng mạnh vào tháng 4, cũng như nhu cầu than toàn cầu giảm nhanh chóng.
Giá than CV cao 6.000 của Úc đã điều chỉnh giảm xuống còn 103 USD/tấn, tuy nhiên, giá vẫn ở mức trên 100 USD/tấn do hậu quả của trận lũ lụt ở Thung lũng Hunter. Một số nhà sản xuất vẫn chưa tiếp tục giao hàng. Giá vật liệu CV trung bình vẫn chịu áp lực do nhu cầu thấp từ người tiêu dùng Trung Quốc.
 

Nguồn: Vinanet/thecoalhub.com