Trong khi đó, tại Đức dự báo mức tiêu thụ than ở Đức sẽ tăng nhẹ vào quý 1 năm 2025 do giá khí đốt cao.
Giá than nhiệt lượng CV 6.000 của Nam Phi giảm xuống mức 95-97 USD/tấn, giảm xuống dưới mức 100 USD/tấn lần đầu tiên trong 10 tháng do nguồn cung ổn định.
Xuất khẩu than của Nam Phi qua Nhà ga than Richards Bay (RBCT) đạt mức cao nhất trong hai năm là 6,81 triệu tấn vào cuối tháng 11 năm 2024.
Tại Trung Quốc, giá giao ngay đối với than 5.500 NAR tại cảng Tần Hoàng Đảo vẫn duy trì ở mức của tuần trước là 107 USD/tấn do nhu cầu giảm trước Tết Nguyên đán. Hơn nữa, sản lượng công nghiệp đang chậm lại và các công ty than nhà nước sẽ chỉ có một thời gian ngắn ngừng sản xuất trong kỳ nghỉ. Thời tiết ấm lên cũng được dự báo ở Trung Quốc, một yếu tố khác sẽ góp phần làm giảm mức tiêu thụ than và duy trì mức dự trữ ở mức cao.
Than Indonesia 5.900 GAR được điều chỉnh xuống 90 USD/tấn, trong khi than nhiệt lượng 4.200 GAR giảm xuống dưới 49 USD/tấn do nhu cầu giao ngay không đủ trong quý 1 năm 2025, làm dấy lên mối lo ngại cho các nhà xuất khẩu Indonesia, do họ có kế hoạch tăng sản lượng. Trong khi đó, mưa lớn liên tục ở Sumatra và Kalimantan tiếp tục gây áp lực lên các lô hàng.
Giá than nhiệt lượng CV cao 6.000 của Úc đã giảm xuống còn 110 USD/tấn. Xu hướng giảm trong báo giá vật liệu của Úc vẫn tiếp diễn, do nhu cầu yếu và sự cạnh tranh cao từ các nước xuất khẩu khác, dẫn đến giá giao ngay đối với than CV cao đạt mức thấp nhất trong 3,5 năm qua.
Chỉ số than luyện kim HCC của Úc tiếp tục giảm, đã giảm xuống còn 192 USD/tấn. Áp lực cũng xuất phát từ sự không chắc chắn về khả năng Ấn Độ áp dụng các biện pháp bảo hộ, chẳng hạn như hạn ngạch nhập khẩu than cốc để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước.