XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%.16 pallet/cont
|
tấn
|
$2,330.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế dạng bành SVR3L, 33.33kg/bành, 600 banh / cont (Natural Rubber SVR3L)
|
tấn
|
$2,800.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont 20'. Tổng: 32 pallet / 02 cont 20'.
|
tấn
|
$2,275.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L,đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. 1.2tấn/kiện.
|
tấn
|
$2,290.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'. Tổng: 80 pallet / 05 cont 20'.
|
tấn
|
$2,420.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,380.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR 3L (Bành 35kg)
|
tấn
|
$2,275.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 : Hàng đóng cao su pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET. Tổng cộng : 16 pallets/ 01 Con't 20' ( 16 PL = 20,16 tấn Net).
|
tấn
|
$2,270.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,460.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
tấn
|
$2,430.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60 , 35KG/BàNH, HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT
|
tấn
|
$2,365.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,210.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10 dạng bành
|
tấn
|
$2,170.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10; Xuất xứ: Việt Nam; hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/ metal boxes
|
tấn
|
$2,250.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L; Xuất xứ: Việt Nam; hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/ pallet
|
tấn
|
$2,215.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẫn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%, 16 pallets/cont
|
tấn
|
$2,868.42
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR CV60 (Bale/35kgs - 36 Bales/pallet - pallet/1,260 kgs).
|
tấn
|
$2,550.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 : Hàng đóng cao su pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET. Tổng cộng : 48 pallets/ 03 Con't 20' ( 48 PL = 60,48 tấn Net).
|
tấn
|
$2,260.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,145.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, tổng cộng: 630 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, xuất sứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,150.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,440.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam.
|
tấn
|
$2,235.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam.
|
tấn
|
$2,235.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên qua sơ chế dạng bành SVR 3L (Natural Rubber SVR 3L , 33.33 kg/bành, 36 bành/pallet, 16 pallet/container)
|
tấn
|
$2,200.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,190.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 33.33kg/bành
|
tấn
|
$2,390.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao Su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$2,260.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,300.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%.16 pallet/cont
|
tấn
|
$2,270.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,260.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,210.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật ( đã qua sơ chế) SVR CV 60, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/paller.
|
tấn
|
$2,330.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên qua sơ chế dạng bành SVR20(Natural Rubber SVR20, 35.00 kg/bành, 36 bành/pallet, 16 pallet/container)
|
tấn
|
$2,225.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
tấn
|
$2,220.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,130.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|