Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
44,33
44,63
43,88
43,90
43,89
44,37
44,77
43,96
44,21
43,97
44,67
45,10
44,28
44,54
44,29
44,91
45,23
44,45
44,67
44,44
45,30
45,45
44,70
44,88
44,68
45,37
45,66
44,99
44,99
44,93
45,68
45,97
45,19
45,31
45,17
-
-
-
45,24 *
45,24
-
-
-
45,24 *
45,24
-
-
-
45,04 *
45,04
45,59
45,89
45,59
45,89
45,15
-
-
-
45,30 *
45,30
-
-
-
45,57 *
45,57
-
-
-
45,79 *
45,79
-
-
-
45,88 *
45,88
-
-
-
45,95 *
45,95
-
-
-
45,88 *
45,88
-
-
-
45,80 *
45,80
-
-
-
45,80 *
45,80
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet