Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,74
40,79
40,07
40,24
40,74
41,04
41,10
40,40
40,55
41,05
41,44
41,49
40,83
40,98
41,45
41,75
41,87
41,22
41,39
41,81
42,06
42,18
41,58
41,76
42,13
41,81
42,13
41,75
41,91
42,22
42,00
42,27
41,83
42,00
42,23
41,90
42,24
41,77
41,98
42,17
42,29
42,51
41,91
42,19
42,31
42,29
42,43
42,29
42,43
42,54
42,61
42,70
42,61
42,70
42,81
-
42,91
42,91
42,91
43,02
-
43,00
43,00
43,00
43,10
-
43,00
43,00
43,00
43,10
-
42,89
42,89
42,89
43,01
-
42,54
42,54
42,54
42,66
-
42,75
42,75
42,75
42,81
-
42,75
42,75
42,75
42,81
-
42,75
42,75
42,75
42,81
-
42,75
42,75
42,75
42,81
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet