Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
42,45
42,56
42,42
42,46
42,43
42,50
42,61
42,50
42,56
42,49
42,77
42,88
42,75
42,81
42,76
42,90
42,94
42,90
42,94
42,90
43,18
43,18
43,13
43,18
43,09
43,36
43,36
43,35
43,35
43,29
-
-
-
43,56 *
43,56
-
-
-
43,63 *
43,63
-
-
-
43,68 *
43,68
-
-
-
43,51 *
43,51
-
-
-
43,55 *
43,55
-
-
-
43,70 *
43,70
-
-
-
44,01 *
44,01
-
-
-
44,26 *
44,26
-
-
-
44,56 *
44,56
-
-
-
44,57 *
44,57
-
-
-
44,50 *
44,50
-
-
-
44,42 *
44,42
-
-
-
44,42 *
44,42
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet