Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
44,48
44,70
44,04
44,19
44,44
44,56
44,82
44,21
44,31
44,56
44,93
45,13
44,49
44,62
44,88
45,07
45,18
45,00
45,03
45,01
45,25
45,38
44,77
44,96
45,21
45,40
45,60
45,00
45,00
45,41
45,73
45,78
45,57
45,57
45,65
-
-
-
45,71 *
45,71
-
-
-
45,75 *
45,75
-
-
-
45,59 *
45,59
45,61
45,61
45,53
45,53
45,58
-
-
-
45,73 *
45,73
-
-
-
46,01 *
46,01
-
-
-
46,23 *
46,23
-
-
-
46,37 *
46,37
-
-
-
46,44 *
46,44
-
-
-
46,37 *
46,37
-
-
-
46,29 *
46,29
-
-
-
46,29 *
46,29
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet