Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
44,31
44,40
44,05
44,06
44,31
44,48
44,55
44,18
44,22
44,45
44,81
44,90
44,50
44,55
44,78
44,93
45,03
44,63
44,63
44,92
45,17
45,23
44,87
44,88
45,16
45,47
45,47
45,13
45,14
45,42
45,68
45,68
45,48
45,48
45,68
45,57
45,57
45,57
45,57
45,74
45,69
45,69
45,69
45,69
45,78
45,49
45,49
45,49
45,49
45,54
45,67
45,67
45,57
45,57
45,58
-
-
-
45,73 *
45,73
-
-
-
46,00 *
46,00
-
-
-
46,22 *
46,22
-
-
-
46,32 *
46,32
-
-
-
46,39 *
46,39
-
-
-
46,32 *
46,32
-
-
-
46,24 *
46,24
-
-
-
46,24 *
46,24
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet