Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

50,00

50,00

50,00

50,00

50,27

50,70

50,70

50,24

50,34

50,69

51,16

51,16

50,61

50,71

51,05

51,57

51,57

51,04

51,12

51,48

51,50

51,57

51,23

51,34

51,68

51,63

51,68

51,46

51,47

51,80

51,64

51,64

51,50

51,50

51,83

-

-

-

51,72 *

51,72

51,06

51,06

51,06

51,06

51,11

50,76

50,93

50,60

50,60

51,02

-

-

-

51,17 *

51,17

-

-

-

51,37 *

51,37

-

-

-

51,66 *

51,66

-

-

-

51,80 *

51,80

-

-

-

51,93 *

51,93

-

-

-

51,93 *

51,93

-

-

-

51,93 *

51,93

-

-

-

52,14 *

52,14

-

-

-

52,14 *

52,14

-

-

-

52,14 *

52,14

-

-

-

52,14 *

52,14

VINANET

Nguồn: Internet