Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

50,33 *

50,33

50,72

50,90

50,61

50,74

50,73

51,06

51,24

51,01

51,17

51,07

51,44

51,66

51,44

51,56

51,50

51,85

51,85

51,85

51,85

51,73

51,88

51,98

51,88

51,98

51,88

-

-

-

51,90 *

51,90

-

-

-

51,83 *

51,83

-

-

-

51,16 *

51,16

-

-

-

51,04 *

51,04

-

-

-

51,19 *

51,19

-

-

-

51,38 *

51,38

-

-

-

51,67 *

51,67

-

-

-

51,77 *

51,77

-

-

-

51,90 *

51,90

-

-

-

51,90 *

51,90

-

-

-

51,90 *

51,90

-

-

-

51,84 *

51,84

-

-

-

51,84 *

51,84

-

-

-

51,84 *

51,84

-

-

-

51,84 *

51,84

VINANET

Nguồn: Internet