Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

56,78 *

56,78

56,84

57,19

56,65

56,68

56,94

57,40

57,65

57,08

57,16

57,38

57,37

57,83

57,30

57,30

57,60

57,80

58,05

57,53

57,53

57,87

57,65

57,79

57,36

57,36

57,75

57,37

57,72

57,31

57,72

57,51

-

-

-

57,05 *

57,05

-

-

-

56,28 *

56,28

54,76

54,97

54,76

54,97

55,05

54,83

54,90

54,67

54,78

54,82

-

-

-

54,90 *

54,90

-

-

-

54,90 *

54,90

-

-

-

55,42 *

55,42

-

-

-

55,10 *

55,10

-

-

-

55,10 *

55,10

-

-

-

55,10 *

55,10

-

-

-

55,10 *

55,10

-

-

-

55,10 *

55,10

-

-

-

55,10 *

55,10

-

-

-

55,10 *

55,10

-

-

-

55,10 *

55,10

VINANET

Nguồn: Internet