Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

52,39 *

52,39

52,59

52,87

52,40

52,43

52,59

52,79

53,03

52,62

52,62

52,79

53,20

53,48

52,99

53,04

53,20

53,50

53,67

53,26

53,27

53,46

53,70

53,90

53,55

53,55

53,67

53,92

53,98

53,83

53,83

53,80

54,16

54,16

53,89

53,99

54,01

-

-

-

53,99 *

53,99

-

-

-

53,87 *

53,87

-

-

-

53,55 *

53,55

-

-

-

53,49 *

53,49

-

-

-

53,60 *

53,60

-

-

-

53,60 *

53,60

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

VINANET

Nguồn: Internet