Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

55,91

55,91

55,76

55,76

56,07

56,11

56,43

55,83

56,34

56,24

56,57

56,87

56,22

56,68

56,66

56,81

57,11

56,52

56,99

56,90

57,00

57,35

56,90

57,35

57,17

56,75

57,29

56,75

57,26

57,10

56,81

57,13

56,69

57,12

56,93

-

-

-

56,56 *

56,56

-

-

-

55,82 *

55,82

-

-

-

54,67 *

54,67

-

-

-

54,53 *

54,53

-

-

-

54,61 *

54,61

-

-

-

54,61 *

54,61

-

-

-

55,13 *

55,13

-

-

-

54,81 *

54,81

-

-

-

54,81 *

54,81

-

-

-

54,81 *

54,81

-

-

-

54,81 *

54,81

-

-

-

54,81 *

54,81

-

-

-

54,81 *

54,81

-

-

-

54,81 *

54,81

-

-

-

54,81 *

54,81

VINANET

Nguồn: Internet