Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

55,96 *

55,96

56,15

56,52

56,14

56,52

56,14

56,61

56,99

56,56

56,99

56,56

56,81

57,18

56,80

57,18

56,80

57,16

57,45

57,08

57,45

57,08

57,10

57,27

57,05

57,27

57,02

56,85

57,18

56,85

57,18

56,88

-

-

-

56,51 *

56,51

-

-

-

55,80 *

55,80

-

-

-

54,56 *

54,56

54,40

54,40

54,40

54,40

54,25

54,38

54,52

54,38

54,52

54,33

-

-

-

54,33 *

54,33

-

-

-

54,85 *

54,85

-

-

-

54,53 *

54,53

-

-

-

54,53 *

54,53

-

-

-

54,53 *

54,53

-

-

-

54,53 *

54,53

-

-

-

54,53 *

54,53

-

-

-

54,53 *

54,53

-

-

-

54,53 *

54,53

-

-

-

54,53 *

54,53

VINANET

Nguồn: Internet