Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

50,88 *

50,88

51,33

51,64

51,27

51,50

51,33

51,73

52,00

51,68

51,88

51,71

52,21

52,48

52,14

52,45

52,18

52,54

52,82

52,50

52,81

52,54

52,84

53,12

52,78

53,02

52,81

-

-

-

52,80 *

52,80

-

-

-

52,52 *

52,52

-

-

-

51,76 *

51,76

51,50

51,50

51,50

51,50

51,59

-

-

-

51,75 *

51,75

-

-

-

51,93 *

51,93

-

-

-

52,19 *

52,19

-

-

-

52,33 *

52,33

-

-

-

52,46 *

52,46

-

-

-

52,46 *

52,46

-

-

-

52,46 *

52,46

-

-

-

51,85 *

51,85

-

-

-

51,85 *

51,85

-

-

-

51,85 *

51,85

-

-

-

51,85 *

51,85

VINANET

Nguồn: Internet