Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

55,91 *

55,91

56,14

56,42

55,95

56,17

56,07

56,45

56,84

56,32

56,66

56,48

56,73

57,04

56,60

56,84

56,71

57,06

57,33

57,05

57,07

57,01

56,96

56,96

56,94

56,94

56,93

56,87

57,01

56,78

56,92

56,85

-

-

-

56,54 *

56,54

-

-

-

55,85 *

55,85

-

-

-

54,43 *

54,43

-

-

-

53,94 *

53,94

-

-

-

53,99 *

53,99

-

-

-

53,99 *

53,99

-

-

-

54,51 *

54,51

-

-

-

54,19 *

54,19

-

-

-

54,19 *

54,19

-

-

-

54,19 *

54,19

-

-

-

54,19 *

54,19

-

-

-

54,19 *

54,19

-

-

-

54,19 *

54,19

-

-

-

54,19 *

54,19

-

-

-

54,19 *

54,19

VINANET

Nguồn: Internet