Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

56,46 *

56,46

56,58

56,90

56,40

56,79

56,60

56,97

57,33

56,79

57,20

57,01

57,16

57,53

57,01

57,40

57,23

57,43

57,56

57,43

57,56

57,51

57,27

57,68

57,24

57,68

57,43

57,37

57,47

57,36

57,38

57,33

-

-

-

56,93 *

56,93

-

-

-

56,08 *

56,08

-

-

-

54,46 *

54,46

-

-

-

54,06 *

54,06

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,12 *

54,12

-

-

-

54,64 *

54,64

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

VINANET

Nguồn: Internet