Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

52,18

52,30

51,76

51,80

52,30

52,58

52,68

52,17

52,18

52,70

53,13

53,13

52,76

52,76

53,16

53,46

53,46

52,99

52,99

53,49

53,72

53,72

53,21

53,21

53,72

-

-

-

53,75 *

53,75

-

-

-

53,54 *

53,54

-

-

-

52,86 *

52,86

52,28

52,35

52,28

52,35

52,75

-

-

-

52,92 *

52,92

-

-

-

53,11 *

53,11

-

-

-

53,37 *

53,37

-

-

-

53,51 *

53,51

-

-

-

53,64 *

53,64

-

-

-

53,64 *

53,64

-

-

-

53,64 *

53,64

-

-

-

53,09 *

53,09

-

-

-

53,09 *

53,09

-

-

-

53,09 *

53,09

-

-

-

53,09 *

53,09

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet