Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

54,91

55,31

54,84

55,17

54,91

55,33

55,77

55,23

55,61

55,33

55,53

56,03

55,53

55,85

55,60

55,93

56,27

55,87

56,22

55,94

55,87

56,18

55,83

56,16

55,89

55,89

56,07

55,79

56,00

55,76

-

-

-

55,42 *

55,42

-

-

-

54,38 *

54,38

-

-

-

52,44 *

52,44

51,97

51,97

51,97

51,97

52,04

-

-

-

52,10 *

52,10

-

-

-

52,10 *

52,10

-

-

-

52,62 *

52,62

-

-

-

52,30 *

52,30

-

-

-

52,30 *

52,30

-

-

-

52,30 *

52,30

-

-

-

52,30 *

52,30

-

-

-

52,30 *

52,30

-

-

-

52,30 *

52,30

-

-

-

52,30 *

52,30

-

-

-

52,30 *

52,30

VINANET

Nguồn: Internet