Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

55.73

56.00

55.50

55.50

55.83

56.20

56.58

55.89

55.89

56.25

56.42

56.76

56.27

56.27

56.52

56.80

57.15

56.48

56.52

56.85

56.65

57.07

56.52

56.52

56.78

56.70

56.88

56.41

56.41

56.56

-

-

-

56.11 *

56.11

-

-

-

55.11 *

55.11

-

-

-

53.21 *

53.21

52.65

52.65

52.65

52.65

52.91

-

-

-

52.94 *

52.94

-

-

-

52.94 *

52.94

-

-

-

53.46 *

53.46

-

-

-

53.14 *

53.14

-

-

-

53.14 *

53.14

-

-

-

53.14 *

53.14

-

-

-

53.14 *

53.14

-

-

-

53.14 *

53.14

-

-

-

53.14 *

53.14

-

-

-

53.14 *

53.14

-

-

-

53.14 *

53.14

VINANET

Nguồn: Internet