Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

54,65

55,01

54,42

55,01

54,63

55,00

55,45

54,82

55,39

55,05

55,25

55,73

55,10

55,66

55,33

55,65

56,04

55,43

55,95

55,66

55,52

56,05

55,42

56,00

55,63

55,45

55,46

55,28

55,46

55,48

-

-

-

55,10 *

55,10

-

-

-

54,24 *

54,24

-

-

-

52,43 *

52,43

52,28

52,28

52,28

52,28

52,10

-

-

-

52,16 *

52,16

-

-

-

52,23 *

52,23

-

-

-

52,77 *

52,77

-

-

-

52,45 *

52,45

-

-

-

52,45 *

52,45

-

-

-

52,45 *

52,45

-

-

-

52,45 *

52,45

-

-

-

52,45 *

52,45

-

-

-

52,45 *

52,45

-

-

-

52,45 *

52,45

-

-

-

52,45 *

52,45

VINANET

Nguồn: Internet