Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

55,55

55,55

55,00

55,05

55,57

55,72

55,72

55,32

55,32

55,77

56,20

56,23

55,67

55,72

56,22

56,43

56,43

55,90

55,93

56,46

56,33

56,33

55,99

55,99

56,48

56,27

56,34

55,88

56,00

56,40

56,25

56,25

56,25

56,25

56,47

-

-

-

56,04 *

56,04

-

-

-

55,44 *

55,44

-

-

-

54,46 *

54,46

53,63

53,65

53,63

53,65

53,97

-

-

-

53,92 *

53,92

-

-

-

53,92 *

53,92

-

-

-

54,44 *

54,44

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

-

-

-

54,32 *

54,32

VINANET

Nguồn: Internet