Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

54,46

54,60

53,50

53,66

54,45

54,83

55,07

53,90

54,11

54,83

55,12

55,25

54,24

54,40

55,13

55,53

55,65

54,56

54,75

55,49

55,19

55,20

54,52

54,52

55,48

55,05

55,05

54,41

54,57

55,33

-

-

-

54,88 *

54,88

-

-

-

54,03 *

54,03

52,06

52,06

51,91

51,91

52,53

51,70

51,81

51,70

51,70

52,22

-

-

-

52,27 *

52,27

-

-

-

52,34 *

52,34

-

-

-

52,88 *

52,88

-

-

-

52,56 *

52,56

-

-

-

52,56 *

52,56

-

-

-

52,56 *

52,56

-

-

-

52,56 *

52,56

-

-

-

52,56 *

52,56

-

-

-

52,56 *

52,56

-

-

-

52,56 *

52,56

-

-

-

52,56 *

52,56

VINANET

Nguồn: Internet