Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

53,76

53,79

53,61

53,69

53,76

54,09

54,27

54,00

54,10

54,17

54,46

54,55

54,31

54,39

54,46

54,81

54,91

54,66

54,82

54,81

54,76

54,89

54,64

54,64

54,85

54,75

54,82

54,63

54,82

54,75

54,35

54,35

54,35

54,35

54,35

53,55

53,55

53,55

53,55

53,55

52,26

52,26

52,26

52,26

52,26

51,92

51,92

51,92

51,92

51,92

-

-

-

51,97 *

51,97

-

-

-

52,04 *

52,04

-

-

-

52,58 *

52,58

-

-

-

52,26 *

52,26

-

-

-

52,26 *

52,26

-

-

-

52,26 *

52,26

-

-

-

52,26 *

52,26

-

-

-

52,26 *

52,26

-

-

-

52,26 *

52,26

-

-

-

52,26 *

52,26

-

-

-

52,26 *

52,26

VINANET

Nguồn: Internet