Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

56,50

57,17

56,48

57,14

56,24

56,67

57,31

56,67

57,31

56,45

57,08

57,85

57,07

57,79

56,90

57,37

58,00

57,37

57,96

57,12

57,67

58,08

57,67

58,08

57,15

57,19

57,75

57,19

57,75

56,96

57,11

57,72

57,04

57,72

56,90

-

-

-

56,63 *

56,63

-

-

-

56,15 *

56,15

-

-

-

55,34 *

55,34

55,44

55,44

55,42

55,42

55,03

-

-

-

55,11 *

55,11

-

-

-

55,11 *

55,11

-

-

-

55,63 *

55,63

-

-

-

55,31 *

55,31

-

-

-

55,31 *

55,31

-

-

-

55,31 *

55,31

-

-

-

55,31 *

55,31

-

-

-

55,31 *

55,31

-

-

-

55,31 *

55,31

-

-

-

55,31 *

55,31

-

-

-

55,31 *

55,31

VINANET

Nguồn: Internet