Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

56,06

56,20

55,75

56,17

55,91

56,27

56,35

56,06

56,35

56,13

56,80

56,88

56,37

56,79

56,56

56,89

57,08

56,60

57,02

56,80

57,00

57,00

56,90

56,99

56,83

56,81

56,94

56,77

56,94

56,63

56,72

56,89

56,49

56,89

56,58

-

-

-

56,26 *

56,26

-

-

-

55,75 *

55,75

-

-

-

54,91 *

54,91

-

-

-

54,57 *

54,57

-

-

-

54,65 *

54,65

-

-

-

54,65 *

54,65

-

-

-

55,17 *

55,17

-

-

-

54,85 *

54,85

-

-

-

54,85 *

54,85

-

-

-

54,85 *

54,85

-

-

-

54,85 *

54,85

-

-

-

54,85 *

54,85

-

-

-

54,85 *

54,85

-

-

-

54,85 *

54,85

-

-

-

54,85 *

54,85

VINANET

Nguồn: Internet