Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

55,77

55,90

55,60

55,73

55,73

55,98

56,02

55,83

55,87

55,95

56,42

56,59

56,24

56,57

56,39

56,71

56,81

56,51

56,81

56,63

56,78

56,86

56,68

56,76

56,75

56,56

56,75

56,56

56,71

56,65

56,75

56,75

56,75

56,75

56,68

-

-

-

56,40 *

56,40

-

-

-

55,95 *

55,95

-

-

-

55,12 *

55,12

-

-

-

54,77 *

54,77

-

-

-

54,86 *

54,86

-

-

-

54,86 *

54,86

-

-

-

55,38 *

55,38

-

-

-

55,06 *

55,06

-

-

-

55,06 *

55,06

-

-

-

55,06 *

55,06

-

-

-

55,06 *

55,06

-

-

-

55,06 *

55,06

-

-

-

55,06 *

55,06

-

-

-

55,06 *

55,06

-

-

-

55,06 *

55,06

VINANET

Nguồn: Internet