Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

56,75

56,75

56,41

56,41

56,64

56,92

57,00

56,61

56,61

56,86

57,40

57,47

56,95

57,03

57,30

57,57

57,61

57,17

57,18

57,51

-

-

-

57,53 *

57,53

57,07

57,07

57,00

57,00

57,30

-

-

-

57,23 *

57,23

-

-

-

56,90 *

56,90

-

-

-

56,39 *

56,39

-

-

-

55,42 *

55,42

-

-

-

55,00 *

55,00

-

-

-

55,07 *

55,07

-

-

-

55,07 *

55,07

-

-

-

55,59 *

55,59

-

-

-

55,27 *

55,27

-

-

-

55,27 *

55,27

-

-

-

55,27 *

55,27

-

-

-

55,27 *

55,27

-

-

-

55,27 *

55,27

-

-

-

55,27 *

55,27

-

-

-

55,27 *

55,27

-

-

-

55,27 *

55,27

VINANET

Nguồn: Internet