Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

56,44

56,61

56,44

56,56

56,59

56,71

56,77

56,50

56,52

56,82

57,23

57,25

56,93

57,00

57,25

57,36

57,43

57,19

57,19

57,48

57,38

57,38

57,38

57,38

57,56

57,10

57,25

57,05

57,05

57,30

57,20

57,20

56,97

56,97

57,21

-

-

-

56,89 *

56,89

-

-

-

56,30 *

56,30

-

-

-

55,31 *

55,31

-

-

-

54,89 *

54,89

-

-

-

54,99 *

54,99

-

-

-

54,99 *

54,99

-

-

-

55,51 *

55,51

-

-

-

55,19 *

55,19

-

-

-

55,19 *

55,19

-

-

-

55,19 *

55,19

-

-

-

55,19 *

55,19

-

-

-

55,19 *

55,19

-

-

-

55,19 *

55,19

-

-

-

55,19 *

55,19

-

-

-

55,19 *

55,19

VINANET

Nguồn: Internet