Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1329 4/8
1330
1324 6/8
1328 4/8
1333
1300 4/8
1301 6/8
1292 4/8
1295 4/8
1304
1300 2/8
1302 4/8
1294 4/8
1298 2/8
1305 4/8
1278 6/8
1280
1273
1278
1281 4/8
1253 2/8
1255
1248 4/8
1255
1254 2/8
1252
1254
1247
1254
1252 6/8
-
-
-
1237 6/8 *
1237 6/8
-
-
-
1206 4/8 *
1206 4/8
1180
1183
1174 6/8
1181 6/8
1184 2/8
-
-
-
1188 4/8 *
1188 4/8
-
-
-
1181 6/8 *
1181 6/8
-
-
-
1182 2/8 *
1182 2/8
-
-
-
1191 4/8 *
1191 4/8
-
-
-
1185 4/8 *
1185 4/8
-
-
-
1170 2/8 *
1170 2/8
-
-
-
1142 4/8 *
1142 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet