Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1596 4/8
1600
1585 4/8
1587 2/8
1601
Jan'13
1598 2/8
1600 6/8
1589
1602 6/8
Mar'13
1559 2/8
1562
1550 2/8
1552
1564 2/8
May'13
1522
1509
1509 6/8
1521 4/8
Jul'13
1493 2/8
1497
1487 4/8
1496 6/8
Aug'13
1459 2/8
1457 2/8
1463
Sep'13
1401 6/8
1402
1399
Nov'13
1336 4/8
1341
1331 2/8
1338 2/8
Jan'14
-
1342 *
1342
Mar'14
1341 *
May'14
1341 4/8 *
1341 4/8
Jul'14
1343 2/8 *
1343 2/8
Aug'14
1338 *
1338
Sep'14
1328 2/8 *
1328 2/8
Nov'14
1299 6/8 *
1299 6/8
Jul'15
1293 4/8 *
1293 4/8
Nov'15
1270 *
1270
VINANET
Nguồn: Internet
10:14 01/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn