Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1559 6/8

1561 2/8

1551

1556 6/8

1560 2/8

1562 4/8

1564

1553 6/8

1559 6/8

1563

1529 4/8

1529 4/8

1520 6/8

1526

1529 4/8

1488

1488

1479 4/8

1484 2/8

1488 4/8

1465 6/8

1469 4/8

1460 2/8

1467 2/8

1469 2/8

-

-

-

1442 6/8 *

1442 6/8

-

-

-

1384 6/8 *

1384 6/8

1323

1331

1322 6/8

1330 4/8

1329 2/8

1325

1325

1325

1325

1333

-

-

-

1331 6/8 *

1331 6/8

-

-

-

1332 2/8 *

1332 2/8

-

-

-

1334 *

1334

-

-

-

1328 6/8 *

1328 6/8

-

-

-

1319 *

1319

-

-

-

1289 6/8 *

1289 6/8

-

-

-

1283 4/8 *

1283 4/8

-

-

-

1260 *

1260

VINANET

Nguồn: Internet