Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1531 4/8

1532

1519 6/8

1523 6/8

1530 4/8

1534

1534

1522

1526

1533 2/8

1500 2/8

1500 2/8

1489

1493 2/8

1501 6/8

1457 2/8

1457 2/8

1450

1452

1461 4/8

1447

1447

1437

1438 4/8

1447

-

-

-

1425 *

1425

1368 6/8

1368 6/8

1368 6/8

1368 6/8

1373 6/8

1324

1324

1318 2/8

1323

1325

-

-

-

1329 *

1329

-

-

-

1329 *

1329

-

-

-

1329 4/8 *

1329 4/8

-

-

-

1331 2/8 *

1331 2/8

-

-

-

1326 *

1326

-

-

-

1316 2/8 *

1316 2/8

-

-

-

1285 4/8 *

1285 4/8

-

-

-

1279 2/8 *

1279 2/8

-

-

-

1260 *

1260

VINANET

Nguồn: Internet