Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1607

1607

1607

1607

1607 4/8

1592 4/8

1604

1591 2/8

1597

1592 4/8

1584

1595 4/8

1583 2/8

1589 6/8

1584 2/8

1581 6/8

1593

1581 4/8

1587 6/8

1582 4/8

1513

1525

1513

1518

1515 2/8

1442 2/8

1456

1442 2/8

1450 6/8

1445

1441 2/8

1441 2/8

1439

1439 4/8

1432 2/8

-

-

-

1407 2/8 *

1407 2/8

-

-

-

1334 4/8 *

1334 4/8

1280 2/8

1289 2/8

1279 2/8

1284 6/8

1273 6/8

-

-

-

1277 6/8 *

1277 6/8

-

-

-

1278 2/8 *

1278 2/8

-

-

-

1278 2/8 *

1278 2/8

-

-

-

1282 2/8 *

1282 2/8

-

-

-

1277 *

1277

-

-

-

1267 2/8 *

1267 2/8

-

-

-

1235 6/8 *

1235 6/8

-

-

-

1248 6/8 *

1248 6/8

-

-

-

1201 2/8 *

1201 2/8

VINANET

Nguồn: Internet