Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1608 2/8

1611

1607 2/8

1611

1605 2/8

1576 6/8

1592

1576 6/8

1588 6/8

1576 4/8

1565 4/8

1580

1565 4/8

1576

1565 6/8

1561

1573 2/8

1561

1570

1561 2/8

1498 2/8

1511

1498

1508

1497 6/8

1430

1445

1429 2/8

1443

1429 2/8

1420

1431 6/8

1417 4/8

1430

1418 4/8

-

-

-

1393 4/8 *

1393 4/8

-

-

-

1326 4/8 *

1326 4/8

1268

1279

1268

1277 6/8

1265 6/8

-

-

-

1269 4/8 *

1269 4/8

-

-

-

1270 *

1270

-

-

-

1270 *

1270

-

-

-

1274 *

1274

-

-

-

1268 6/8 *

1268 6/8

-

-

-

1259 *

1259

-

-

-

1230 *

1230

-

-

-

1243 *

1243

-

-

-

1195 4/8 *

1195 4/8

VINANET

Nguồn: Internet