Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1553 4/8
1561
1548 4/8
1551
1551 4/8
Jan'13
1552
1559
1547 2/8
1550
Mar'13
1513
1518 6/8
1507 6/8
1511 4/8
May'13
1462 4/8
1468 2/8
1459 4/8
1461
1460 4/8
Jul'13
1445 4/8
1449
1441 6/8
1444 4/8
1442 2/8
Aug'13
1421 6/8
1423
1418 2/8
Sep'13
1373 4/8
1376
1369 6/8
Nov'13
1325
1334
1323 2/8
1330
1321 4/8
Jan'14
-
1325 2/8 *
1325 2/8
Mar'14
1325 *
May'14
1330 6/8 *
1330 6/8
Jul'14
1334 6/8 *
1334 6/8
Aug'14
1329 4/8 *
1329 4/8
Sep'14
1319 6/8 *
1319 6/8
Nov'14
1279 6/8 *
1279 6/8
Jul'15
1281 6/8 *
1281 6/8
Nov'15
1268 2/8 *
1268 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:19 08/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn