Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1553 4/8

1561

1548 4/8

1551

1551 4/8

1552

1559

1547 2/8

1550

1551

1513

1518 6/8

1507 6/8

1511 4/8

1513

1462 4/8

1468 2/8

1459 4/8

1461

1460 4/8

1445 4/8

1449

1441 6/8

1444 4/8

1442 2/8

1421 6/8

1423

1421 6/8

1423

1418 2/8

1373 4/8

1376

1373 4/8

1376

1369 6/8

1325

1334

1323 2/8

1330

1321 4/8

-

-

-

1325 2/8 *

1325 2/8

-

-

-

1325 *

1325

-

-

-

1330 6/8 *

1330 6/8

-

-

-

1334 6/8 *

1334 6/8

-

-

-

1329 4/8 *

1329 4/8

-

-

-

1319 6/8 *

1319 6/8

-

-

-

1279 6/8 *

1279 6/8

-

-

-

1281 6/8 *

1281 6/8

-

-

-

1268 2/8 *

1268 2/8

VINANET

Nguồn: Internet