Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1633 6/8

1633 6/8

1633 6/8

1633 6/8

1630

1599 4/8

1603 2/8

1595 2/8

1599 4/8

1600

1580

1584 2/8

1576 4/8

1580

1581 2/8

1573 4/8

1577 4/8

1570

1572

1574

1500

1506 2/8

1499 2/8

1502 4/8

1500

1434

1439 6/8

1433 6/8

1436 4/8

1431 4/8

1423

1428

1423

1425

1421 2/8

-

-

-

1392 6/8 *

1392 6/8

-

-

-

1330 4/8 *

1330 4/8

1271

1272 2/8

1270

1272 2/8

1271 2/8

-

-

-

1275 *

1275

-

-

-

1275 4/8 *

1275 4/8

-

-

-

1275 4/8 *

1275 4/8

-

-

-

1279 4/8 *

1279 4/8

-

-

-

1274 2/8 *

1274 2/8

-

-

-

1264 4/8 *

1264 4/8

-

-

-

1251 6/8 *

1251 6/8

-

-

-

1264 6/8 *

1264 6/8

-

-

-

1217 2/8 *

1217 2/8

VINANET

Nguồn: Internet