Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1713

1715 6/8

1711 4/8

1711 4/8

1713

1718

1728 6/8

1716 4/8

1728 4/8

1718 6/8

1718

1728

1716 2/8

1728

1718 2/8

1664

1672 2/8

1661 4/8

1672 2/8

1662 4/8

1582 2/8

1591

1581 2/8

1591

1583

1554 2/8

1564

1551 6/8

1564

1553 4/8

1522 6/8

1522 6/8

1522 6/8

1522 6/8

1516 6/8

-

-

-

1435 6/8 *

1435 6/8

1355

1363

1355

1363

1354 6/8

-

-

-

1358 6/8 *

1358 6/8

-

-

-

1358 6/8 *

1358 6/8

-

-

-

1356 2/8 *

1356 2/8

-

-

-

1359 2/8 *

1359 2/8

-

-

-

1354 *

1354

-

-

-

1344 2/8 *

1344 2/8

-

-

-

1291 *

1291

-

-

-

1284 6/8 *

1284 6/8

-

-

-

1250 *

1250

VINANET

Nguồn: Internet