Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1700

1700

1699 6/8

1699 6/8

1696 4/8

1700 2/8

1707

1696 6/8

1705 2/8

1701 4/8

1700

1706

1695 6/8

1704

1700 6/8

1648 4/8

1653 4/8

1644 4/8

1652 4/8

1648 6/8

1566 2/8

1571 6/8

1563 2/8

1569 4/8

1567 4/8

1539

1543

1535

1543

1539 4/8

1499

1499

1499

1499

1502 6/8

-

-

-

1424 2/8 *

1424 2/8

1344 6/8

1348 2/8

1341

1348 2/8

1346 6/8

-

-

-

1350 6/8 *

1350 6/8

-

-

-

1348 6/8 *

1348 6/8

-

-

-

1346 2/8 *

1346 2/8

1350

1350

1350

1350

1348 6/8

-

-

-

1343 4/8 *

1343 4/8

-

-

-

1333 6/8 *

1333 6/8

1291

1291

1291

1291

1291

-

-

-

1284 6/8 *

1284 6/8

-

-

-

1250 *

1250

VINANET

Nguồn: Internet