Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

-

-

-

1740 6/8 *

1740 6/8

1746

1748 6/8

1737 4/8

1742 2/8

1745 6/8

1744 2/8

1747 4/8

1737 2/8

1742 2/8

1744 4/8

1694

1695

1686

1688 4/8

1693 6/8

1602 2/8

1603

1595 6/8

1599 4/8

1603

1572

1572

1565 2/8

1569 2/8

1572

1530 2/8

1530 2/8

1530 2/8

1530 2/8

1536 6/8

-

-

-

1453 4/8 *

1453 4/8

1373

1374

1368

1368

1373 4/8

-

-

-

1377 2/8 *

1377 2/8

-

-

-

1375 *

1375

-

-

-

1372 4/8 *

1372 4/8

-

-

-

1374 6/8 *

1374 6/8

-

-

-

1369 4/8 *

1369 4/8

-

-

-

1359 6/8 *

1359 6/8

-

-

-

1314 *

1314

-

-

-

1307 6/8 *

1307 6/8

-

-

-

1273 *

1273

VINANET

Nguồn: Internet