Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1743 4/8

1743 4/8

1743 4/8

1743 4/8

1743 4/8

1746 4/8

1756 6/8

1743 4/8

1754 2/8

1747 2/8

1746 4/8

1757

1744 4/8

1754

1748

1704 2/8

1714

1701

1712

1705

1615 4/8

1623 6/8

1614 6/8

1621 4/8

1617 6/8

1584 6/8

1589 6/8

1581

1588 4/8

1585 4/8

-

-

-

1549 4/8 *

1549 4/8

-

-

-

1469 4/8 *

1469 4/8

1388 6/8

1395

1387 4/8

1391

1390 6/8

-

-

-

1394 2/8 *

1394 2/8

-

-

-

1391 4/8 *

1391 4/8

-

-

-

1389 *

1389

-

-

-

1391 *

1391

-

-

-

1385 6/8 *

1385 6/8

-

-

-

1376 *

1376

-

-

-

1328 *

1328

-

-

-

1321 6/8 *

1321 6/8

-

-

-

1287 *

1287

VINANET

Nguồn: Internet