Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

-

-

-

1680 *

1680

1623

1630 4/8

1623

1630

1623 4/8

1598

1606

1597 2/8

1604

1598

1592 6/8

1598 6/8

1592 6/8

1597 6/8

1592 6/8

1518

1522

1518

1521 4/8

1517 2/8

1451

1454 4/8

1451

1452

1451

1429 2/8

1432

1428 4/8

1428 4/8

1429 6/8

-

-

-

1394 6/8 *

1394 6/8

-

-

-

1334 *

1334

1276

1279 2/8

1276

1279 2/8

1277

-

-

-

1281 6/8 *

1281 6/8

-

-

-

1282 2/8 *

1282 2/8

-

-

-

1282 2/8 *

1282 2/8

-

-

-

1286 2/8 *

1286 2/8

-

-

-

1281 *

1281

-

-

-

1271 2/8 *

1271 2/8

-

-

-

1246 6/8 *

1246 6/8

-

-

-

1259 6/8 *

1259 6/8

-

-

-

1212 2/8 *

1212 2/8

VINANET

Nguồn: Internet