Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1659 4/8

1666 2/8

1652 6/8

1653

1659 6/8

1635

1639 4/8

1625

1626

1634 4/8

1628

1629 2/8

1616 4/8

1616 4/8

1625 4/8

1542

1543 2/8

1533

1533

1541

1468

1468 4/8

1458 4/8

1458 4/8

1467 4/8

1440 4/8

1445

1435

1435

1441 4/8

-

-

-

1410 *

1410

-

-

-

1344 6/8 *

1344 6/8

1286 4/8

1286 4/8

1284

1284

1287 4/8

-

-

-

1292 2/8 *

1292 2/8

-

-

-

1292 6/8 *

1292 6/8

-

-

-

1292 6/8 *

1292 6/8

-

-

-

1296 6/8 *

1296 6/8

-

-

-

1291 4/8 *

1291 4/8

-

-

-

1281 6/8 *

1281 6/8

-

-

-

1249 4/8 *

1249 4/8

-

-

-

1262 4/8 *

1262 4/8

-

-

-

1215 *

1215

VINANET

Nguồn: Internet