Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1733 2/8

1736 2/8

1726

1726 4/8

1739

1734 2/8

1736 6/8

1727

1728

1740

1696 2/8

1700 2/8

1690 4/8

1693

1702 6/8

1615

1622

1612 2/8

1615

1622 6/8

1587 4/8

1592

1583 4/8

1587

1591 2/8

1552 4/8

1555

1552

1552

1555

1473

1475 4/8

1469

1469

1475

1389

1396 4/8

1388 2/8

1388 2/8

1397 6/8

-

-

-

1401 *

1401

-

-

-

1398 2/8 *

1398 2/8

-

-

-

1395 6/8 *

1395 6/8

-

-

-

1397 *

1397

-

-

-

1391 6/8 *

1391 6/8

-

-

-

1382 *

1382

-

-

-

1332 4/8 *

1332 4/8

-

-

-

1326 2/8 *

1326 2/8

-

-

-

1295 *

1295

VINANET

Nguồn: Internet