Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1660

1669

1654 4/8

1664 6/8

1669

1661 6/8

1671 4/8

1657

1667

1670

1624 2/8

1633 6/8

1618

1629 2/8

1632 6/8

1550 2/8

1559 6/8

1541 2/8

1557

1552 6/8

1519 4/8

1531 6/8

1512 2/8

1529

1521 2/8

1497 6/8

1500

1497 6/8

1500

1485

1429 4/8

1429 6/8

1428 4/8

1429 6/8

1413 4/8

1344 2/8

1358 6/8

1338 2/8

1358 4/8

1340 6/8

-

-

-

1344 *

1344

-

-

-

1341 2/8 *

1341 2/8

-

-

-

1341 4/8 *

1341 4/8

-

-

-

1342 6/8 *

1342 6/8

-

-

-

1337 4/8 *

1337 4/8

-

-

-

1327 6/8 *

1327 6/8

1286

1286

1286

1286

1285

-

-

-

1278 6/8 *

1278 6/8

-

-

-

1247 4/8 *

1247 4/8

VINANET

Nguồn: Internet